Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

readdress /ri:ə'dres/  

  • Động từ
    (cũng redirect)
    thay địa chỉ, đề địa chỉ chuyển tiếp (trên bức thư, để chuyển tiếp, vì người nhận thư đã đổi địa chỉ)
    readdress the parcel to her new home
    đề địa chỉ chuyển tiếp gói đồ đến nơi ở mới của chị ta