Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
read-only
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
computers :capable of being viewed but not of being changed or deleted
a
read-only
file
/
document
* Các từ tương tự:
read-only memory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content