Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reactor
/ri'æktə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reactor
/riˈæktɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng nuclear reactor) lò phản ứng hạt nhân, lò phản ứng hạch tâm
(hóa) chất phản ứng
noun
plural -tors
[count] physics :a large device that produces nuclear energy - called also nuclear reactor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content