Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
reactant
/ri'æktənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
reactant
/riˈæktənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hóa)
chất phản ứng
noun
plural -tants
[count] chemistry :a substance that changes when it is combined with another substance in a chemical reaction
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content