Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-route
/,ri:'ru:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
giữ đi theo con đường khác; mang đi theo con đường khác
my
flight
was
re-routed
via
Athens
chuyến bay của tôi đã chuyển theo con đường khác, qua Athens
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content