Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-form
/rit'fɔ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
re-form
/riˈfoɚm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hình thành trở lại, lại hình thành
ice
re-formed
on
the
plane's
wings
băng hình thành trở lại trên cánh máy bay
tập hợp trở lại thành hàng ngũ (quân lính)
verb
-forms; -formed; -forming
to form (something) again [+ obj]
They
decided
to
re-form
the
band
. [=
to
bring
the
members
of
the
band
together
again
] [
no
obj
]
The
ice
re-formed
on
the
lake
. [=
ice
formed
on
the
lake
again
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content