Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-create
/ri:kri'eit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
re-create
/ˌriːkriˈeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lập lại, tạo lại; dựng lại
the
play
re-creates
life
before
war
vở kịch dựng lại cuộc sống trước chiến tranh
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] :to make (something from the past) exist or seem to exist again :to create (something) again
The
movie
set
re-creates
a
London
street
of
1895.
The
scene
of
the
crime
was
re-created
based
upon
police
photographs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content