Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-cover
/ri:'kʌvə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
re-cover
/riˈkʌvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bao lại, bọc lại
re-cover
a
cushion
bọc lại cái nệm
verb
-ers; -ered; -ering
[+ obj] :to cover (something) again :to put a new cover on (something)
She
re-covered
the
old
chair
with
a
new
fabric
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content