Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
re-count
/ri:'kaʊnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
đếm (phiếu bầu) lại
Danh từ
sự đếm (phiếu bầu) lại
the
unsuccessful
candidate
demanded
a
re-count
ứng viên không trúng cử yêu cầu đếm phiếu lại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content