Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

re-count /ri:'kaʊnt/  

  • Động từ
    đếm (phiếu bầu) lại
    Danh từ
    sự đếm (phiếu bầu) lại
    ứng viên không trúng cử yêu cầu đếm phiếu lại