Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

re-collect /rekə'lekt/  

  • Động từ
    nhớ lại, hồi tưởng lại
    nhớ lại thời thơ ấ của mình
    trong chừng mực mà tôi còn nhớ
    thu lại, tập hợp lại (những vật để tản mát)
    lấy hết (can đảm)
    to re-collect oneself
    tỉnh trí lại