Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
razzle-dazzle
/'ræzl,dæzl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
razzle-dazzle
/ˌræzəlˈdæzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi
sự vui nhộn, sự chè chén linh đinh
to
go
on
the
razzle-dazzle
chè chén linh đinh
vòng đua ngựa g
noun
[noncount] noisy and exciting activity meant to attract attention
The
kids
enjoyed
the
razzle-dazzle
of
the
circus
.
American football :an action, movement, etc., that is done to confuse an opponent
The
team
used
a
little
razzle-dazzle
to
score
the
winning
touchdown
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content