Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
razor-sharp
/reizə'∫ɑ:p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
razor-sharp
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hết sức sắc
(nghĩa bóng) hết sức sắc sảo
razor-sharp
repartee
lời ứng đối hết sức sắc sảo
adjective
[more ~; most ~]
very sharp
Sharks
have
razor-sharp
teeth
.
showing a lot of intelligence or the ability to think quickly
She
was
razor-sharp
in
the
debate
.
He
has
a
razor-sharp
wit
/
mind
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content