Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

razor-edge /reizə'edʒ/  

  • Danh từ
    (cũng razor's edge) (nghĩa bóng)
    đường phân chia rõ rệt, ranh giới rõ rệt
    ranh giới khác nhau rõ rệt giữa trí thông minh và sự ngu dại
    on a razor-edge (razor's edge)
    trong cảnh nguy kịch
    từ khi trốn khỏi nhà tù, Tom sống trong cảnh nguy kịch, sợ lại bị bắt lại