Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
razor-backed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có lưng nhọn và hẹp
a
razor-backed
horse
con ngựa lưng nhọn và hẹp
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content