Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rawboned
/ˈrɑːˌboʊnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
[more ~; most ~] US :thin with bones that show under the skin
He
was
tall
and
rawboned.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content