Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raw material
/rɔ:mə'tiəriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raw material
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều) nguyên liệu
noun
plural ~ -als
[count, noncount] :the basic material that can be used to make or create something
Wheat
and
rye
are
the
raw
materials
for
a
flour
mill
.
His
experiences
during
the
war
were
the
raw
material
for
the
story
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content