Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raw deal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ deals
[count] :an unfair way of treating someone - usually singular
We're
getting
a
raw
deal
[=
are
being
treated
unfairly
]
with
the
new
tax
laws
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content