Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raver
/'reivə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raver
/ˈreɪvɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, mỉa mai)
kẻ sống bừa bãi điên loạn
noun
plural -ers
[count] someone who goes to a rave
Brit :someone who goes to many parties
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content