Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    đói cồn cào; đói lắm
    where's the dinnerI'm ravenous!
    cơm tôi đâu rồi? tôi đói cồn cào đây!
    ngấu nghiến (ăn, đói)
    a ravenous appetite
    ngon miệng ăn ngấu nghiến

    * Các từ tương tự:
    ravenously, ravenousness