Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ravening
/'rævəniŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravening
/ˈrævənɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thngữ)
đói bụng đi kiếm ăn (chó sói…)
adjective
always used before a noun
literary :hungry and eager to kill
ravening
wolves
-
often
used
figuratively
the
ravening
paparazzi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content