Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raunchy
/'rɔ:nt∫i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raunchy
/ˈrɑːnʧi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ, Mỹ)
hứng tình; tà dâm
feel
raunchy
hứng tình
a
raunchy
story
chuyện tà dâm
adjective
raunchier; -est
[also more ~; most ~] informal
dealing with or suggesting sex in a way that is somewhat shocking
a
raunchy [=
dirty
]
magazine
/
movie
/
joke
US disapproving :very dirty, smelly, etc.
raunchy
old
sneakers
a
raunchy
smell
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content