Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ratty
/'ræti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ratty
/ˈræti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ratty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -est)
(khẩu ngữ) hay cáu, hay gắt gỏng
(Mỹ, khẩu ngữ) ọp ẹp; tồi tàn
[thuộc] chuột; như chuột; lắm chuột
adjective
rattier; -est
informal
US :in very bad condition
a
ratty [=
shabby
]
old
sweater
ratty [=
unkempt
]
hair
Those
shoes
are
getting
pretty
ratty.
Brit :easily angered or annoyed
She
gets
ratty [=(
chiefly
US
)
cranky
]
if
she
doesn't
get
enough
sleep
.
adjective
He's always ratty in the mornings when he has a hangover
irritable
cross
testy
touchy
annoyed
crabbed
irritated
angry
short-tempered
impatient
disagreeable
His hair was all ratty and he hadn't bathed in a month
dirty
greasy
straggly
unkempt
matted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content