Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -est)
    (khẩu ngữ) hay cáu, hay gắt gỏng
    (Mỹ, khẩu ngữ) ọp ẹp; tồi tàn
    [thuộc] chuột; như chuột; lắm chuột