Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rattlesnake
/'rætlsneik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rattlesnake
/ˈrætn̩ˌsneɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
rắn chuông
noun
plural -snakes
[count] :a poisonous American snake with a group of hard, loose pieces (called scales) at the end of its tail that it shakes to make a noise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content