Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rattler
/rætlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rattler
/ˈrætn̩ɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ, khẩu ngữ)
như rattlesnake
xem
rattlesnake
noun
plural rattlers
[count] informal :rattlesnake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content