Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rattle-pate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ
* Các từ tương tự:
rattle-pated
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content