Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rattle-box
/'rætlbɔks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-bag) /'rætl,bæg/* danh từ
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ((như) rattle-bladder)
(thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content