Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rationalize /'ræ∫nəlaiz/  

  • Động từ
    hợp lý hóa
    rationalize production
    hợp lý hóa sản xuất
    biện minh
    chị ta biện minh cho quyết định bỏ đứa con của chị bằng cách nói rằng chị ta không có đủ khả năng nuôi nó