Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ratatouille
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ratatouille
/ˌræˌtæˈtwiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món xúp rau của miền Nam nước pháp
noun
[noncount] :a thick stew that is made of vegetables (such as eggplant, tomatoes, and squash) and sometimes meat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content