Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rat-trap
/'rættræp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
cái bẫy chuột
bàn đạp (xe đạp) có răng
(từ lóng) cái mồm, cái mõm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content