Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raspy
/'rɑ:spi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raspy
/ˈræspi/
/Brit ˈrɑːspi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(như) rasping
dễ bực tức, dễ cáu
adjective
raspier; -est
[also more ~; most ~] :having a rough, harsh sound
Her
voice
was
raspy
from
yelling
so
much
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content