Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ ((như) raspy)
    kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
    rasping sound
    tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke
    chua ngoa, gay gắt
    rasping voice
    giọng nói chua ngoa gay gắt