Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

raspberry /'rɑ:zbri/  /'ræzberi/

  • Danh từ
    (thực vật) ngấy dâu, phúc bồn tử (cây, quả)
    (Mỹ cũng razz; Bronx cheer) (khẩu ngữ) tiếng tặc lưỡi (tỏ ý không thích hoặc coi khinh)
    the teacher got a raspberry as she turned her back
    cô giáo quay lưng lại thì thấy trong đám học trò có tiếng tặc lưỡi

    * Các từ tương tự:
    raspberry-cane