Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
raspberry
/'rɑ:zbri/
/'ræzberi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
raspberry
/ˈræzˌberi/
/Brit ˈrɑːzbri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thực vật) ngấy dâu, phúc bồn tử (cây, quả)
(Mỹ cũng razz; Bronx cheer) (khẩu ngữ) tiếng tặc lưỡi (tỏ ý không thích hoặc coi khinh)
the
teacher
got
a
raspberry
as
she
turned
her
back
cô giáo quay lưng lại thì thấy trong đám học trò có tiếng tặc lưỡi
* Các từ tương tự:
raspberry-cane
noun
plural -ries
[count] a soft, red berry that is sweet and juicy
ice
cream
with
raspberries
raspberry
jam
see color picture
informal :a rude sound made by pushing your tongue outside your lips and blowing air out of your mouth
One
of
the
children
made
/
blew
a
raspberry
at
him
. -
called
also
(
US
)
Bronx
cheer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content