Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rasher
/'ræ∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rasher
/ˈræʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lát (giăm bông; thịt lưng lợn hun khói)
a
fried
egg
and
a
couple
of
rashers
of
ham
for
breakfast
một quả trứng rán và hai lát giăm bông cho bữa sáng
noun
plural -ers
[count] chiefly Brit :a thin piece of bacon or ham
We
were
served
eggs
,
a
few
rashers
(
of
bacon
),
and
coffee
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content