Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rare earth
/'reəɜ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(hóa)
nguyên tố đất hiếm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content