Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rapprochement /ræ'prɒ∫mɒŋ, ræ'prəʊ∫mɒŋ/  /ræprəʊ∫'mɒŋ/

  • Danh từ
    (tiếng Pháp)
    việc lập lại mối quan hệ hữu nghị (giữa hai nước…)