Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapprochement
/ræ'prɒ∫mɒŋ, ræ'prəʊ∫mɒŋ/
/ræprəʊ∫'mɒŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapprochement
/ˌræˌproʊʃˈmɑːnt/
/Brit ræˈpr{scriptainv}ʃm{scriptainv}ŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapprochement
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(tiếng Pháp)
việc lập lại mối quan hệ hữu nghị (giữa hai nước…)
noun
formal :the development of friendlier relations between countries or groups of people who have been enemies [singular]
Officials
hope
that
these
talks
will
lead
to
a
rapprochement
with
the
rebels
. [
noncount
]
The
possibility
of
rapprochement
between
the
two
countries
seems
unlikely
.
noun
The party needs to bring about a rapprochement between the radicals and the reactionaries
reconciliation
understanding
settlement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content