Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapporteur
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapporteur
/ˌræˌpoɚˈtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo
noun
plural -teurs
[count] :a person whose job is to do research and present official reports on a particular subject
He
was
selected
to
be
the
UN's
rapporteur
on
nuclear
energy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content