Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapier
/'reipiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapier
/ˈreɪpijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lịch sử)
trường kiếm (hai mặt lưỡi)
* Các từ tương tự:
rapier-thrust
noun
plural -ers
[count] :a straight sword that has a narrow blade with sharp edges
adjective
always used before a noun
extremely sharp
his
rapier
wit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content