Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapidity
/rə'pidəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapidity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nhanh chóng, sự mau lẹ
noun
The rapidity with which they responded to our request is truly commendable
quickness
swiftness
speed
speediness
briskness
expeditiousness
promptness
promptitude
alacrity
celerity
immediateness
dispatch
or
despatch
instantaneousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content