Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapid-fire
/'ræpidfaiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapid-fire
/ˌræpədˈfajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bắn liên hồi (súng)
dồn dập (câu hỏi…)
the
rapid-fire
jokes
of
a
comedian
những câu đùa dồn dập (liên hồi) của một diễn viên hài kịch
adjective
always used before a noun
coming quickly one after another
The
comedian's
rapid-fire
jokes
kept
the
audience
laughing
.
rapid-fire
changes
of a weapon :able to quickly shoot bullets one after another
a
rapid-fire
rifle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content