Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapid transit
/ræpid 'trænzit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapid transit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
hệ thống giao thông công cộng nhanh
noun
[noncount] chiefly US :the system that is used in cities for quickly bringing people to and from places on trains, buses, etc.
We'll
use
rapid
transit
to
get
from
the
airport
to
the
hotel
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content