Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hãm hiếp, cưỡng dâm
    Danh từ
    sự hãm hiếp
    sự bị hãm hiếp
    việc chị ta bị hiếp dâm đã để lại cho chị một tác động tâm lý sâu sắc
    (nghĩa bóng) sự can thiệp thô bạo vào
    sự can thiệp thô bạo vào nông thôn (bằng cách xây nhiều công trình…)
    Danh từ
    (thực vật)
    cây cải dầu

    * Các từ tương tự:
    rape-cake, rape-oil, rape-seed, rapeful