Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapacity
/rə'pæsəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapacity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
tính tham tiền
tính tham tàn
noun
The rapacity of the invading hordes of Mongols knew no bounds
greed
greediness
cupidity
covetousness
avarice
acquisitiveness
predaciousness
ravenousness
voracity
voraciousness
insatiability
insatiableness
rapaciousness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content