Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rantings
/ˈræntɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[plural] :loud and angry comments that continue for a long time
the
rantings
of
a
crazy
person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content