Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rankle
/'ræŋkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rankle
/ˈræŋkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rankle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giày vò; day dứt
the
insult
still
ranked
in
his
mind
lời lăng mạ vẫn giày vò đầu óc anh ta
verb
rankles; rankled; rankling
to cause (someone) to feel angry or irritated especially for a long time [+ obj]
The
joke
about
her
family
rankled
her
. [
no
obj
]
The
fact
that
he
never
repaid
the
money
still
rankles
(
with
her
)
years
later
.
verb
Although she had forgiven him, the insult still rankled
gall
fester
irk
vex
plague
chafe
grate
nettle
torment
pain
hurt
provoke
anger
exasperate
get
(
to
)
upset
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content