Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rangy
/ˈreɪnʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
rangier; -est
[also more ~; most ~]
of a person :tall and thin
a
rangy
teenager
of an animal :having a long body and long legs
rangy
cattle
of a plant :tall and having few leaves
a
rangy
shrub
the
plant's
rangy
stems
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content