Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ranger
/'reindʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ranger
/ˈreɪnʤɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người gác công viên hoàng gia; người gác rừng; nhân viên kiểm lâm
(Mỹ) cảnh sát biệt động
(Mỹ) đặc công; biệt kích
Ranger
nữ hướng đạo sinh lớn (ở Anh)
noun
plural -ers
[count] a person in charge of managing and protecting part of a public forest
She's
now
a
ranger
at
a
national
forest
in
Montana
. -
called
also
forest
ranger
a person in charge of managing and protecting part of a national park
We
were
fortunate
enough
to
get
a
tour
from
a
ranger
when
we
visited
Yellowstone
National
Park
. -
called
also
park
ranger
a soldier in the U.S. Army who has special training especially in fighting at close range
Ranger Brit :a girl between the ages of 14 and 19 who is a member of the Girl Guides organization - called also Ranger Guide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content