Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
randomize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
randomize
/ˈrændəˌmaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
ngẫu nhiên hoá
verb
also Brit randomise -izes; -ized; -izing
[+ obj] technical :to arrange or choose (something) in a random way or order :to make (something) random
The
numbers
have
been
randomized
.
a
randomized
selection
/
sequence
A
randomized
study
of
patients
treated
with
the
drug
showed
it
to
be
effective
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content