Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rancorously
/'ræŋkərəsli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[với lòng] hiềm thù;[với lòng] hận thù
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content