Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ranch
/rɑ:nt∫/
/rænt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ranching
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nông trại, trại (nuôi súc vật như ở Bắc Mỹ, hoặc trồng trọt)
* Các từ tương tự:
rancher
,
ranchman
,
rancho
noun
[noncount] :the activity of raising animals on a ranch
cattle
ranching
The
land
is
highly
suitable
for
ranching.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content