Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

ranch /rɑ:nt∫/  /rænt∫/

  • Danh từ
    nông trại, trại (nuôi súc vật như ở Bắc Mỹ, hoặc trồng trọt)

    * Các từ tương tự:
    rancher, ranchman, rancho