Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ranch
/rɑ:nt∫/
/rænt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ranch
/ˈrænʧ/
/Brit ˈrɑːnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nông trại, trại (nuôi súc vật như ở Bắc Mỹ, hoặc trồng trọt)
* Các từ tương tự:
rancher
,
ranchman
,
rancho
noun
plural ranches
[count] a large farm especially in the U.S. where animals (such as cattle, horses, and sheep) are raised - see also dude ranch
chiefly US :a farm for a special crop or kind of animal
an
almond
ranch
a
cattle
/
mink
ranch
US :ranch house 2 - see also raised ranch
verb
ranches; ranched; ranching
to live or work on a ranch [no obj]
My
grandfather
started
ranching
here
150
years
ago
. [+
obj
]
The
family
has
ranched
10,000
acres
here
for
the
past
150
years
.
[+ obj] chiefly US :to raise (an animal) on a ranch
The
family
has
been
ranching
cattle
here
for
150
years
.
* Các từ tương tự:
ranch dressing
,
ranch house
,
rancher
,
ranching
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content